Tóm tắt đặc điểm:
Màn hình HMI MT8071iP là dòng được Weintek mới ra năm 2016 – Dòng màn hình có cổng Ethernet kết nối S7-1200 giá siêu rẻ với nhiều cả tiến so với MT8070iP tương đương (version cũ) như:
- Nâng cao hiệu suất hoạt động với bo mạch chủ được trang bị CPU Cortex A8 600Mhz (Xung nhịp gấp rưỡi so với MT6070iP cũ = 400Mhz)
- LCD hiển thị sắc nét hơn với 16.000.000 màu (Model cũ chỉ 65k màu)
- Phần mềm lập trình bản Pro: EasyBuilder Pro 0V5 trở lên
Model | MT8071iP | Display | Display | 7” TFT LCD | Resolution | 800 x 480 | Brightness (cd/m2) | 300 | Contrast Ratio | 500:1 | Backlight Type | LED | Backlight Life Time | >30,000 hrs. | Colors | 16M | LCD Viewing Angle (T/B/L/R) | 70/50/70/70 | Touch Panel | Type | 4-wire Resistive Type | Accuracy | Active Area Length(X)±2%, Width(Y)±2% | Memory | Flash | 128 MB | RAM | 128 MB | Processor | | 32 Bits RISC Cortex-A8 600MHz | I/O Port | USB Host | USB 2.0 x 1 | USB Client | USB 2.0 x 1 (Micro USB) | Ethernet | N/A | COM Port | COM1: RS-232, COM2: RS-485 2W/4W | RS-485 Dual Isolation | N/A | RTC | | Built-in | Power | Input Power | 24±20% VDC | Power Consumption | 500mA@24VDC | Power Isolator | Built-in | Voltage Resistance | 500VAC (1 min.) | Isolation Resistance | Exceed 50MΩ at 500VDC | Vibration Endurance | 10 to 25Hz (X, Y, Z direction 2G 30 minutes) | Specification | PCB Coating | N/A | Enclosure | Plastic | Dimensions WxHxD | 200.4 x 146.5 x 34 mm | Panel Cutout | 192 x 138 mm | Weight | Approx. 0.52 kg | Mount | Panel mount | Protection Structure | NEMA4 / IP65 Compliant Front Panel | Storage Temperature | -20° ~ 60°C (-4° ~ 140°F) | Environment | Operating Temperature | 0° ~ 50°C (32° ~ 122°F) | Relative Humidity | 10% ~ 90% (non-condensing) | Certificate | CE | CE marked | Software | | EasyBuilder Pro |
Tài liệu về màn hình HMI MT8071iP:
Datasheet MT8071iP:
Phần mềm EBproV5.06 cho các dòng MT8071iP, MT6071iP MT6103iP MT8000iE MT8071iE, MT8101iE, MT8000XE, eMT3000, cMT, mTV-100 Download: EBPro V5.06.rar (Update 02.2017)
|
|